cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4 dùng cho dây 1.25-2.5mm

bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4

Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện
  • Tình trạng: Còn hàng
170

cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4
cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4 dùng cho dây 1.25-2.5mm

bảng giá cốt càng cua trần, cos chĩa SNB 2-4

Cốt càng cua trần Cos Chĩa - SNB
Mã hàng chất liệu Đóng gói  Đơn giá
SNB 1.25-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB 1.25-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 17,000
SNB1.25-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 28,000
SNB 2-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SNB2-4 đồng mạ thiếc Bịch/100c 18,000
SV 2-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,000
SV 3.5-3 đồng mạ thiếc Bịch/100c 30,001
SV 3.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 đồng mạ thiếc Bịch/100c 40,000

 

Thông số kỹ thuật Đầu cosse trần chĩa SNB

Tên hàng d2 B L F E D d
SNB 1.25-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 1.25-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 3.4 1.7
SNB 2-3 3.2 5.7 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-4 4.3 6.4 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-5 5.3 8.1 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 2-6 6.4 9.5 21.2 6.5 4.8 4.1 2.3
SNB 3.5-5 5.3 8 24.8 7 6 5 3
SNB 3.5-6 6.4 12 28 12.1 6 5 3
SNB 3.5-8 8.4 12 33.7 13.7 6 5 3

Đầu cosse trần chĩa - Phụ kiện tủ điện - Thiết bị điện công nghiệp- Phục vụ cộng đồng tủ bảng điện

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.