Máy bơm chữa cháy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-Bơm cung cấp nước trong ngành Công nghiệp và Nông nghiệp
-Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư
-Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
-Bơm cứu hoả, Phòng Cháy Chữa Cháy.
-Bơm nước sinh hoạt cho nhà cao tầng.
Bảng Công Suất , Model theo công suất máy bơm chữa cháy điện
MODEL | CÔNG SUẤT (Điện 3 pha) |
Q (m3/h) | H (m) |
TB32 – 160 B | 3 hp / 2.2 kw | 6 – 24 | 28.5 – 14.8 |
TB40 – 160 B | 4 hp / 3 kw | 9 – 36 | 30.1 – 21.0 |
TB40 – 160 A | 5.5 hp / 4 kw | 9 – 39 | 35.6 – 25.4 |
TB40 – 200 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 9 – 39 | 47.0 – 33.4 |
TB40 – 200 A | 10 hp / 7.5 kw | 9 – 42 | 57.8 – 43.9 |
TB40 – 250 B | 15 hp / 11 kw | 9 – 42 | 74.6 – 56.0 |
TB40 – 250 A | 20 hp / 15 kw | 9 – 42 | 90.4 – 76.0 |
TB50 – 160 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 21 – 78 | 30.5 – 16.8 |
TB50 – 160 A | 10 hp / 7.5 kw | 21 – 78 | 37.0 – 24.5 |
TB50 – 200 B | 15 hp / 11 kw | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 |
TB50 – 250 C | 20 hp / 15 kw | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 |
TB50 – 250 B | 25 hp / 18.5 kw | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 |
TB50 – 250 A | 30 hp / 22.5 kw | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 |
TB65 – 125 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 21 – 12.3 | 30 – 120 |
TB65 – 125 A | 10 hp / 7.5 kw | 24.8 – 15 | 30 – 132 |
TB65 – 160 B | 15 hp / 11 kw | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 |
TB65 – 200 C | 20 hp / 15 kw | 54 – 132 | 44.8 – 32.0 |
TB65 – 200 B | 25 hp / 18.5 kw | 54 – 132 | 49.5 – 38.0 |
TB65 – 200 A | 30 hp / 22.5 kw | 54 – 144 | 56.7 – 44.0 |
TB65 – 250 B | 40 hp / 30 kw | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 |
TB65 – 250 A | 50 hp / 37 kw | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 |
TB80 – 160 D | 15 hp / 11 kw | 66 – 180 | 25.6 – 14.6 |
TB80 – 160 C | 20 hp / 15 kw | 66 – 180 | 29.6 – 16.4 |
TB80 – 160 B | 25 hp / 18.5 kw | 66 – 210 | 34.1 – 20.3 |
TB80 – 160 A | 30 hp / 22.5 kw | 72 – 225 | 37.9 – 22.9 |
TB80 – 200 B | 40 hp / 30 kw | 84 – 225 | 50.8 – 38.6 |
TB80 – 200 A | 50 hp / 37 kw | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 |
Bạn hãy liên hệ chúng tôi để chúng tôi có thể tư vấn giúp bạn.
Máy bơm chữa cháy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-Bơm cung cấp nước trong ngành Công nghiệp và Nông nghiệp
-Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư
-Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi
-Bơm cứu hoả, Phòng Cháy Chữa Cháy.
-Bơm nước sinh hoạt cho nhà cao tầng.
Bảng Công Suất , Model theo công suất máy bơm chữa cháy điện
MODEL | CÔNG SUẤT (Điện 3 pha) |
Q (m3/h) | H (m) |
TB32 – 160 B | 3 hp / 2.2 kw | 6 – 24 | 28.5 – 14.8 |
TB40 – 160 B | 4 hp / 3 kw | 9 – 36 | 30.1 – 21.0 |
TB40 – 160 A | 5.5 hp / 4 kw | 9 – 39 | 35.6 – 25.4 |
TB40 – 200 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 9 – 39 | 47.0 – 33.4 |
TB40 – 200 A | 10 hp / 7.5 kw | 9 – 42 | 57.8 – 43.9 |
TB40 – 250 B | 15 hp / 11 kw | 9 – 42 | 74.6 – 56.0 |
TB40 – 250 A | 20 hp / 15 kw | 9 – 42 | 90.4 – 76.0 |
TB50 – 160 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 21 – 78 | 30.5 – 16.8 |
TB50 – 160 A | 10 hp / 7.5 kw | 21 – 78 | 37.0 – 24.5 |
TB50 – 200 B | 15 hp / 11 kw | 24 – 72 | 51.0 – 32.0 |
TB50 – 250 C | 20 hp / 15 kw | 27 – 78 | 70.8 – 50.5 |
TB50 – 250 B | 25 hp / 18.5 kw | 27 – 78 | 78.0 – 58.3 |
TB50 – 250 A | 30 hp / 22.5 kw | 27 – 78 | 89.5 – 71.7 |
TB65 – 125 B | 7.5 hp / 5.5 kw | 21 – 12.3 | 30 – 120 |
TB65 – 125 A | 10 hp / 7.5 kw | 24.8 – 15 | 30 – 132 |
TB65 – 160 B | 15 hp / 11 kw | 42 – 144 | 34.6 – 21.1 |
TB65 – 200 C | 20 hp / 15 kw | 54 – 132 | 44.8 – 32.0 |
TB65 – 200 B | 25 hp / 18.5 kw | 54 – 132 | 49.5 – 38.0 |
TB65 – 200 A | 30 hp / 22.5 kw | 54 – 144 | 56.7 – 44.0 |
TB65 – 250 B | 40 hp / 30 kw | 54 – 144 | 79.5 – 48.5 |
TB65 – 250 A | 50 hp / 37 kw | 54 – 156 | 89.5 – 54.0 |
TB80 – 160 D | 15 hp / 11 kw | 66 – 180 | 25.6 – 14.6 |
TB80 – 160 C | 20 hp / 15 kw | 66 – 180 | 29.6 – 16.4 |
TB80 – 160 B | 25 hp / 18.5 kw | 66 – 210 | 34.1 – 20.3 |
TB80 – 160 A | 30 hp / 22.5 kw | 72 – 225 | 37.9 – 22.9 |
TB80 – 200 B | 40 hp / 30 kw | 84 – 225 | 50.8 – 38.6 |
TB80 – 200 A | 50 hp / 37 kw | 96 – 240 | 59.6 – 46.1 |
Bạn hãy liên hệ chúng tôi để chúng tôi có thể tư vấn giúp bạn.