Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 6000/5A ,15VA ,N1 EMIC

Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 6000/5A ,15VA ,N1 EMIC

Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC
 
VI Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến
1 50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1
2 50/5A, 75/5A, 5VA W=2
3 100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1
4 200/5A, 250/5A  10VA, N1
5 300/5A  10VA, 400/5A  15VA, N1
6 500/5A, 600/5A, 15VA, N1
7 800/5A 15VA N1
8 1000/5A   15VA    N1
9 1200/5A   15VA    N1
10 1500/5A , 1600/5A 15VA   N1
11 2000/5A   15VA   N1
12 2500/5A   15VA   N1
13 3000/5A, 3200/5A   15VA  N1
14 4000/5A  15VA  N1
15 5000/5A    15VA    N1
16 6000/5A; 6300/5A    15VA    N1
 
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,190,200
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 6000/5A ,15VA ,N1 EMIC

Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC
 
VI Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến
1 50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1
2 50/5A, 75/5A, 5VA W=2
3 100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1
4 200/5A, 250/5A  10VA, N1
5 300/5A  10VA, 400/5A  15VA, N1
6 500/5A, 600/5A, 15VA, N1
7 800/5A 15VA N1
8 1000/5A   15VA    N1
9 1200/5A   15VA    N1
10 1500/5A , 1600/5A 15VA   N1
11 2000/5A   15VA   N1
12 2500/5A   15VA   N1
13 3000/5A, 3200/5A   15VA  N1
14 4000/5A  15VA  N1
15 5000/5A    15VA    N1
16 6000/5A; 6300/5A    15VA    N1
 
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.