Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 300/5A ,10VA ,N1 EMIC

Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 300/5A ,10VA ,N1 EMIC

Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC

bảng giá biến dòng hạ thế hình xuyến EMIC
 

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH

Đc: Đội 2 , thôn Lạc Thị , Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì , TP Hà Nội,Việt Nam

                                            ĐT: 0978978797 -09326509         Emai:  – Phukiendiencongnghiep18@gmail.com

BẢNG GIÁ BÁN SẢN PHẨM EMIC

STT

Tên gọi, quy cách sản phẩm

ĐVT

Giá  bán  

VAT 10% ( VNĐ )

Đơn giá bao gồm VAT ( 10%)

V

Đồng hồ Vol, Ampe các loại ( CCX 2,5 )

       

1

Đồng hồ Vol các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

2

Đồng hồ KV DT96

Cái

156,000

15,600

171,600

3

Đồng hồ Ampe các loại DT96

Cái

144,000

14,400

158,400

4

Đồng hồ KA các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

5

Đồng hồ Vol các loại VA01 500V;450V

Cái

150,000

15,000

165,000

6

Đồng hồ KV các loại VA01

Cái

156,000

15,600

171,600

7

Đồng hồ Ampe các loại VA01 từ 50/5A -800/5A

Cái

144,000

14,400

158,400

8

Đồng hồ KA các loại VA01 từ 1000/5A -6000/5A

Cái

150,000

15,000

165,000

VI

Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến

       

1

50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1

Cái

305,000

30,500

335,500

2

50/5A, 75/5A, 5VA W=2

Cái

305,000

30,500

335,500

3

100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1

Cái

305,000

30,500

335,500

4

200/5A, 250/5A 10VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

5

300/5A 10VA, 400/5A 15VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

6

500/5A, 600/5A, 15VA, N1

Cái

315,000

31,500

346,500

7

800/5A 15VA N1

Cái

405,000

40,500

445,500

8

1000/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

9

1200/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

10

1500/5A , 1600/5A 15VA N1

Cái

536,000

53,600

589,600

11

2000/5A 15VA N1

Cái

546,000

54,600

600,600

12

2500/5A 15VA N1

Cái

651,000

65,100

716,100

13

3000/5A, 3200/5A 15VA N1

Cái

714,000

71,400

785,400

14

4000/5A 15VA N1

Cái

830,000

83,000

913,000

15

5000/5A 15VA   N1

Cái

956,000

95,600

1,051,600

16

6000/5A; 6300/5A 15VA   N1

Cái

1,082,000

108,200

1,190,200

Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 300/5A ,10VA ,N1 EMIC

Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC

bảng giá biến dòng hạ thế hình xuyến EMIC
 

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH

Đc: Đội 2 , thôn Lạc Thị , Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì , TP Hà Nội,Việt Nam

                                            ĐT: 0978978797 -09326509         Emai:  – Phukiendiencongnghiep18@gmail.com

BẢNG GIÁ BÁN SẢN PHẨM EMIC

STT

Tên gọi, quy cách sản phẩm

ĐVT

Giá  bán  

VAT 10% ( VNĐ )

Đơn giá bao gồm VAT ( 10%)

V

Đồng hồ Vol, Ampe các loại ( CCX 2,5 )

       

1

Đồng hồ Vol các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

2

Đồng hồ KV DT96

Cái

156,000

15,600

171,600

3

Đồng hồ Ampe các loại DT96

Cái

144,000

14,400

158,400

4

Đồng hồ KA các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

5

Đồng hồ Vol các loại VA01 500V;450V

Cái

150,000

15,000

165,000

6

Đồng hồ KV các loại VA01

Cái

156,000

15,600

171,600

7

Đồng hồ Ampe các loại VA01 từ 50/5A -800/5A

Cái

144,000

14,400

158,400

8

Đồng hồ KA các loại VA01 từ 1000/5A -6000/5A

Cái

150,000

15,000

165,000

VI

Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến

       

1

50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1

Cái

305,000

30,500

335,500

2

50/5A, 75/5A, 5VA W=2

Cái

305,000

30,500

335,500

3

100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1

Cái

305,000

30,500

335,500

4

200/5A, 250/5A 10VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

5

300/5A 10VA, 400/5A 15VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

6

500/5A, 600/5A, 15VA, N1

Cái

315,000

31,500

346,500

7

800/5A 15VA N1

Cái

405,000

40,500

445,500

8

1000/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

9

1200/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

10

1500/5A , 1600/5A 15VA N1

Cái

536,000

53,600

589,600

11

2000/5A 15VA N1

Cái

546,000

54,600

600,600

12

2500/5A 15VA N1

Cái

651,000

65,100

716,100

13

3000/5A, 3200/5A 15VA N1

Cái

714,000

71,400

785,400

14

4000/5A 15VA N1

Cái

830,000

83,000

913,000

15

5000/5A 15VA   N1

Cái

956,000

95,600

1,051,600

16

6000/5A; 6300/5A 15VA   N1

Cái

1,082,000

108,200

1,190,200

 
  • Tình trạng: Còn hàng
335,500
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 300/5A ,10VA ,N1 EMIC

Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC

bảng giá biến dòng hạ thế hình xuyến EMIC
 

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH

Đc: Đội 2 , thôn Lạc Thị , Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì , TP Hà Nội,Việt Nam

                                            ĐT: 0978978797 -09326509         Emai:  – Phukiendiencongnghiep18@gmail.com

BẢNG GIÁ BÁN SẢN PHẨM EMIC

STT

Tên gọi, quy cách sản phẩm

ĐVT

Giá  bán  

VAT 10% ( VNĐ )

Đơn giá bao gồm VAT ( 10%)

V

Đồng hồ Vol, Ampe các loại ( CCX 2,5 )

       

1

Đồng hồ Vol các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

2

Đồng hồ KV DT96

Cái

156,000

15,600

171,600

3

Đồng hồ Ampe các loại DT96

Cái

144,000

14,400

158,400

4

Đồng hồ KA các loại DT96

Cái

150,000

15,000

165,000

5

Đồng hồ Vol các loại VA01 500V;450V

Cái

150,000

15,000

165,000

6

Đồng hồ KV các loại VA01

Cái

156,000

15,600

171,600

7

Đồng hồ Ampe các loại VA01 từ 50/5A -800/5A

Cái

144,000

14,400

158,400

8

Đồng hồ KA các loại VA01 từ 1000/5A -6000/5A

Cái

150,000

15,000

165,000

VI

Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến

       

1

50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1

Cái

305,000

30,500

335,500

2

50/5A, 75/5A, 5VA W=2

Cái

305,000

30,500

335,500

3

100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1

Cái

305,000

30,500

335,500

4

200/5A, 250/5A 10VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

5

300/5A 10VA, 400/5A 15VA, N1

Cái

305,000

30,500

335,500

6

500/5A, 600/5A, 15VA, N1

Cái

315,000

31,500

346,500

7

800/5A 15VA N1

Cái

405,000

40,500

445,500

8

1000/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

9

1200/5A 15VA N1

Cái

452,000

45,200

497,200

10

1500/5A , 1600/5A 15VA N1

Cái

536,000

53,600

589,600

11

2000/5A 15VA N1

Cái

546,000

54,600

600,600

12

2500/5A 15VA N1

Cái

651,000

65,100

716,100

13

3000/5A, 3200/5A 15VA N1

Cái

714,000

71,400

785,400

14

4000/5A 15VA N1

Cái

830,000

83,000

913,000

15

5000/5A 15VA   N1

Cái

956,000

95,600

1,051,600

16

6000/5A; 6300/5A 15VA   N1

Cái

1,082,000

108,200

1,190,200

 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.