Aptomat MCCB NV63-CV 3P 5A 5KA 2DD21A00007E

Mã sản phẩm: NV63-CV 3P 5A 15mA
Số cực: 3
Frame size: 63AF
Dòng định mức: 5A
Dòng rò: 15mA
Dòng cắt ngắn mạch: 5kA
Kích thước:
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng: Còn hàng
1,500,000
Mã hàng Số cực Dòng cắt ngắn mạch tại AC400V(kA)

Dòng rò định mức (mA)

Dòng định mức (A)

Golfa code Giá list
NV63-CS (HS) 3P 5 15 5 2DD21A00007E 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 5 2DD41A00000D 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 5 2DD61A000013 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 10 2DD22A00007F 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 10 2DD42A00000F 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 10 2DD62A000016 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 15 2DD23A00007G 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 15 2DD43A00000G 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 15 2DD63A000018 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 20 2DD25A00007H 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 20 2DD45A00000L 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 20 2DD65A00001B 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 30 2DD27A00007J 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 30 2DD47A00000P 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 30 2DD67A00001F 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 40 2DD29A00007K 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 40 2DD49A00000S 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 40 2DD69A00001J 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 50 2DD30A00007L 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 50 2DD50A00000V 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 50 2DD70A00001M 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 60 2DD31A00007M 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 60 2DD51A00000Y 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 60 2DD71A00001P 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 15 63 2DD32A00007N 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 30 63 2DD52A000010 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 63 2DD72A00001Q 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 40 2DD69A00001J 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 50 2DD70A00001M 3,318,000
NV63-CS (HS) 3P 5 100/200/500 60 2DD71A00001P 3,318,000

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.