Aptomat MCCB LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A

Aptomat MCCB LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
MCCB LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
Aptomat MCCB 3P 80A 50kA TS100NETS80A
Aptomat LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
 
 Mã sản phẩm:  TS1000L 3P 1000A
 Số cực:  3
 Frame size:  100AF
 Dòng định mức:  80A
 Dòng cắt ngắn mạch:  50kA
 Kích thước: Catalog Susol 
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
 
 
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,100,000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2,600,000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3,250,000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,200,000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 2,950,000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3,470,000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,500,000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5,360,000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 6,950,000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,130,000
TS800N FTU800 3P 800A 65 13,850,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,150,000
TD160N FMU160 3P 125A 50 2,890,000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3,360,000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,330,000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3,050,000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3,620,000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 4,740,000
TS250N FMU250 3P 250A 50 5,670,000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 7,850,000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 12,470,000
TS800N FMU800 3P 800A 65 14,780,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3,300,000
TS160N ATU160 3P 160A 50 3,830,000
TS250N ATU250 3P 200A 50 4,620,000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6,090,000
TS400N ATU400 3P 400A 65 8,200,000
TS630N ATU630 3P 630A 65 12,500,000
TS800N ATU800 3P 800A 65 15,250,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 3,820,000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 4,730,000
TS250N ETS23 3P 250A 50 6,720,000
TS400N ETS33 3P 400A 65 9,650,000
TS630N ETS33 3P 630A 65 14,800,000
TS800N ETS43 3P 800A 65 16,500,000
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT  
  • Tình trạng: Còn hàng
2,116,700
Aptomat MCCB LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
MCCB LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
Aptomat MCCB 3P 80A 50kA TS100NETS80A
Aptomat LS 3P 80A 50kA TS100NETS80A
 
 Mã sản phẩm:  TS1000L 3P 1000A
 Số cực:  3
 Frame size:  100AF
 Dòng định mức:  80A
 Dòng cắt ngắn mạch:  50kA
 Kích thước: Catalog Susol 
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
 
 
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,100,000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2,600,000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3,250,000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,200,000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 2,950,000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3,470,000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,500,000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5,360,000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 6,950,000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,130,000
TS800N FTU800 3P 800A 65 13,850,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,150,000
TD160N FMU160 3P 125A 50 2,890,000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3,360,000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,330,000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3,050,000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3,620,000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 4,740,000
TS250N FMU250 3P 250A 50 5,670,000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 7,850,000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 12,470,000
TS800N FMU800 3P 800A 65 14,780,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3,300,000
TS160N ATU160 3P 160A 50 3,830,000
TS250N ATU250 3P 200A 50 4,620,000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6,090,000
TS400N ATU400 3P 400A 65 8,200,000
TS630N ATU630 3P 630A 65 12,500,000
TS800N ATU800 3P 800A 65 15,250,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 3,820,000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 4,730,000
TS250N ETS23 3P 250A 50 6,720,000
TS400N ETS33 3P 400A 65 9,650,000
TS630N ETS33 3P 630A 65 14,800,000
TS800N ETS43 3P 800A 65 16,500,000
AG6: loại chỉnh dòng 7 bước từ 0.4->1 x ln
TS1000N 3P 1000A 50 39,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 41,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 40,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 42,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
- GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT  

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.