Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P ABS104c FMU 50A LS

MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng ABS104c FMU 50A (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P ABS104c FMU 50A  LS
 
Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : ABS104c FMU 50A 
 
Kích thước (mm): 105 x 65 x 60mm
 
Dòng định mức ,công suất : 20,25,32,40,50,63,80,100,125 A
 
Chỉnh dòng định mức  : (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Dòng cắt Icu : 37kA
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác
 
Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 
Mã sản phẩm:  ABS104c FMU 
 Số cực:  4
 Frame size:  100AF
 Dòng định mức:  20-25-32-40-50-63-80-100-125A
 Dòng cắt ngắn mạch:  37kA
 Kích thước:  Catalog MCCB Ls
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
 
 
 
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,000,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng ABS104c FMU 50A (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Aptomat chỉnh dòng MCCB 4P ABS104c FMU 50A  LS
 
Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : ABS104c FMU 50A 
 
Kích thước (mm): 105 x 65 x 60mm
 
Dòng định mức ,công suất : 20,25,32,40,50,63,80,100,125 A
 
Chỉnh dòng định mức  : (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Dòng cắt Icu : 37kA
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác
 
Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 
Mã sản phẩm:  ABS104c FMU 
 Số cực:  4
 Frame size:  100AF
 Dòng định mức:  20-25-32-40-50-63-80-100-125A
 Dòng cắt ngắn mạch:  37kA
 Kích thước:  Catalog MCCB Ls
 Xuất xứ:  LS Hàn Quốc
 Bảo hành:  12 tháng
 
 
 
 
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.