MCCB CHỐNG RÒ DẠNG KHỐI DÒNG KINH TẾ C NV125-CV MITSUBISHI

MCCB CHỐNG RÒ DẠNG KHỐI DÒNG KINH TẾ C NV125-CV MITSUBISHI
Số cực Dòng cắt ngắn mạch(kA) Dòng rò định mức(mA) Dòng định mức(A) Mã hàng Đơn giá
3P 10 15 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 125 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 125 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 125 NV125-CV 5,416,000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
2,700,000
MCCB CHỐNG RÒ DẠNG KHỐI DÒNG KINH TẾ C NV125-CV MITSUBISHI
Số cực Dòng cắt ngắn mạch(kA) Dòng rò định mức(mA) Dòng định mức(A) Mã hàng Đơn giá
3P 10 15 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 60 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 75 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 100 NV125-CV 5,416,000
3P 10 15 125 NV125-CV 5,416,000
3P 10 30 125 NV125-CV 5,416,000
3P 10 100/200/500 125 NV125-CV 5,416,000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.