Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 2-4

Cốt càng cua bọc SV 2-4
Cốt chữ Y 2-4
Cốt khuyên bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc nhựa SV 2-4
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dùng cho dây 1.5-2.5mm
Cốt càng cua bọc SV 2-4 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
Bảng giá cốt SV
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 28,000
SV 2-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
 Bảng thông số cốt bọc SV
  • Tình trạng: Còn hàng
180
Cốt càng cua bọc SV 2-4
Cốt chữ Y 2-4
Cốt khuyên bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc nhựa SV 2-4
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dùng cho dây 1.5-2.5mm
Cốt càng cua bọc SV 2-4 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
Bảng giá cốt SV
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 28,000
SV 2-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
 Bảng thông số cốt bọc SV

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt càng cua bọc SV 2-4
Cốt chữ Y 2-4
Cốt khuyên bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc nhựa SV 2-4
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 2-4
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dùng cho dây 1.5-2.5mm
Cốt càng cua bọc SV 2-4 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 2-4 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
Bảng giá cốt SV
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 28,000
SV 2-3 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-4 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 18,000
SV 2-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 40,000
 Bảng thông số cốt bọc SV