Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-6

Cốt càng cua bọc SV 1.25-6
Cốt chữ Y 1.25-6
Cốt khuyên bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc nhựa SV 1.25-6
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dùng cho dây 0.5-1.5mm
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
bảng giá cos điều khiển
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng   Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5   Bịch/100c 28,000
SV 2-3   Bịch/100c 18,000
SV 2-4   Bịch/100c 18,000
SV 2-5   Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5   Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5   Bịch/100c 40,000
 
 Bảng thông số cốt bọc SV
  • Tình trạng: Còn hàng
170
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6
Cốt chữ Y 1.25-6
Cốt khuyên bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc nhựa SV 1.25-6
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dùng cho dây 0.5-1.5mm
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
bảng giá cos điều khiển
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng   Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5   Bịch/100c 28,000
SV 2-3   Bịch/100c 18,000
SV 2-4   Bịch/100c 18,000
SV 2-5   Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5   Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5   Bịch/100c 40,000
 
 Bảng thông số cốt bọc SV

Đặc điểm kỹ thuật

Cốt càng cua bọc SV 1.25-6
Cốt chữ Y 1.25-6
Cốt khuyên bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc nhựa SV 1.25-6
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 1.25-6
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dùng cho dây 0.5-1.5mm
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 1.25-6 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%
bảng giá cos điều khiển
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng   Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5   Bịch/100c 28,000
SV 2-3   Bịch/100c 18,000
SV 2-4   Bịch/100c 18,000
SV 2-5   Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5   Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5   Bịch/100c 40,000
 
 Bảng thông số cốt bọc SV