Biến tần đa năng LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP

Biến tần LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP 1.3A 2A

Biến tần đa năng LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP

3Ø 400V Class 0.4~7.5KW * Built-in Filter ( có lọc nhiễu)

Hướng dẫn sử dụng nhanh Biến tần G100
 
Biến tần đa năng:
Sử  dụng  trong  tất  cả  các  ngành  công  nghiệp  bao  gồm gia  công  kim  loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều  hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, thang máy/ băng tải và xử lý môi trường nước.
. Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
. Quạt/ Bơm
. Máy ép/ băng tải
. Máy hút bụi/ tủ đông
. Máy nén/ thổi
. Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
*HD(Heavy Duty): Tải nặng 150% dòng định mức/1 phút
** ND (Normal Duty): Tải nhẹ 120% dòng định mức/1 phút
 
  • Tình trạng: Còn hàng
3,000,000
Biến tần LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP 1.3A 2A

Biến tần đa năng LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP

3Ø 400V Class 0.4~7.5KW * Built-in Filter ( có lọc nhiễu)

Hướng dẫn sử dụng nhanh Biến tần G100
 
Biến tần đa năng:
Sử  dụng  trong  tất  cả  các  ngành  công  nghiệp  bao  gồm gia  công  kim  loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều  hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, thang máy/ băng tải và xử lý môi trường nước.
. Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
. Quạt/ Bơm
. Máy ép/ băng tải
. Máy hút bụi/ tủ đông
. Máy nén/ thổi
. Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
*HD(Heavy Duty): Tải nặng 150% dòng định mức/1 phút
** ND (Normal Duty): Tải nhẹ 120% dòng định mức/1 phút
 

Đặc điểm kỹ thuật

Biến tần LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP 1.3A 2A

Biến tần đa năng LSLV0004G100-4EOFN 0.4KW 0.5HP

3Ø 400V Class 0.4~7.5KW * Built-in Filter ( có lọc nhiễu)

Hướng dẫn sử dụng nhanh Biến tần G100
 
Biến tần đa năng:
Sử  dụng  trong  tất  cả  các  ngành  công  nghiệp  bao  gồm gia  công  kim  loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều  hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, thang máy/ băng tải và xử lý môi trường nước.
. Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
. Quạt/ Bơm
. Máy ép/ băng tải
. Máy hút bụi/ tủ đông
. Máy nén/ thổi
. Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
*HD(Heavy Duty): Tải nặng 150% dòng định mức/1 phút
** ND (Normal Duty): Tải nhẹ 120% dòng định mức/1 phút