16
|
6000/5A; 6300/5A 15VA N1
|
Cái
|
1,082,000
|
108,200
|
1,190,200
Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 300/5A ,10VA ,N1 EMIC
Catalog Biến dòng hạ thế (CCX 0,5) hình xuyến 50/5A 5VA W=2 EMIC
bảng giá biến dòng hạ thế hình xuyến EMIC
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN VH
Đc: Đội 2 , thôn Lạc Thị , Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì , TP Hà Nội,Việt Nam
ĐT: 0978978797 -09326509 Emai: – Phukiendiencongnghiep18@gmail.com
|
BẢNG GIÁ BÁN SẢN PHẨM EMIC
|
STT
|
Tên gọi, quy cách sản phẩm
|
ĐVT
|
Giá bán
|
VAT 10% ( VNĐ )
|
Đơn giá bao gồm VAT ( 10%)
|
V
|
Đồng hồ Vol, Ampe các loại ( CCX 2,5 )
|
|
|
|
|
1
|
Đồng hồ Vol các loại DT96
|
Cái
|
150,000
|
15,000
|
165,000
|
2
|
Đồng hồ KV DT96
|
Cái
|
156,000
|
15,600
|
171,600
|
3
|
Đồng hồ Ampe các loại DT96
|
Cái
|
144,000
|
14,400
|
158,400
|
4
|
Đồng hồ KA các loại DT96
|
Cái
|
150,000
|
15,000
|
165,000
|
5
|
Đồng hồ Vol các loại VA01 500V;450V
|
Cái
|
150,000
|
15,000
|
165,000
|
6
|
Đồng hồ KV các loại VA01
|
Cái
|
156,000
|
15,600
|
171,600
|
7
|
Đồng hồ Ampe các loại VA01 từ 50/5A -800/5A
|
Cái
|
144,000
|
14,400
|
158,400
|
8
|
Đồng hồ KA các loại VA01 từ 1000/5A -6000/5A
|
Cái
|
150,000
|
15,000
|
165,000
|
VI
|
Biến dòng hạ thế ( CCX 0,5 ) hình xuyến
|
|
|
|
|
1
|
50/5A, 75/5A, 2.5VA W=1
|
Cái
|
305,000
|
30,500
|
335,500
|
2
|
50/5A, 75/5A, 5VA W=2
|
Cái
|
305,000
|
30,500
|
335,500
|
3
|
100/5A đến 125/5A, 5VA, N1; 150/5A 5VA N1
|
Cái
|
305,000
|
30,500
|
335,500
|
4
|
200/5A, 250/5A 10VA, N1
|
Cái
|
305,000
|
30,500
|
335,500
|
5
|
300/5A 10VA, 400/5A 15VA, N1
|
Cái
|
305,000
|
30,500
|
335,500
|
6
|
500/5A, 600/5A, 15VA, N1
|
Cái
|
315,000
|
31,500
|
346,500
|
7
|
800/5A 15VA N1
|
Cái
|
405,000
|
40,500
|
445,500
|
8
|
1000/5A 15VA N1
|
Cái
|
452,000
|
45,200
|
497,200
|
9
|
1200/5A 15VA N1
|
Cái
|
452,000
|
45,200
|
497,200
|
10
|
1500/5A , 1600/5A 15VA N1
|
Cái
|
536,000
|
53,600
|
589,600
|
11
|
2000/5A 15VA N1
|
Cái
|
546,000
|
54,600
|
600,600
|
12
|
2500/5A 15VA N1
|
Cái
|
651,000
|
65,100
|
716,100
|
13
|
3000/5A, 3200/5A 15VA N1
|
Cái
|
714,000
|
71,400
|
785,400
|
14
|
4000/5A 15VA N1
|
Cái
|
830,000
|
83,000
|
913,000
|
15
|
5000/5A 15VA N1
|
Cái
|
956,000
|
95,600
|
1,051,600
|
16
|
6000/5A; 6300/5A 15VA N1
|
Cái
|
1,082,000
|
108,200
|
1,190,200
|
|