Aptomat NXB 63 CHINT MCB 2P 20A 6KA

Aptomat NXB 63 CHINT MCB 2P 20A 6KA 
Aptomat MCB NXB-63 sản xuất theo tiêu chuẩn: IEC60898-1
- Dải dòng: 1A,2A, 3A,4A, 6A,10A,16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A
- Số cực: 1P, 1P +N, 2P, 3P , 3P +N, 4P
- Khả năng cắt ngắt mạch Icu=Ics: 6000A
- Điện áp chịu xung định mức: 4KV
-Tuổi thọ cơ khí: 20,000 lần
- Tuổi thọ điện: 10,000 lần

Bảng giá chint 2022

Số cực In Icu Mô tả Mã hàng Đơn giá SL/Thùng
1P 6A 6kA NXB-63 IP C6 6kA 814012 VND 61,600 180
1P 10A 6kA NXB-63 1P C10 6kA 814013 VND 61,600 180
1P 16A 6kA NXB-63 IP C16 6kA 814014 VND 61,600 180
1P 20A 6kA NXB-63 1P C20 6kA 814015 VND 61,600 180
1P 25A 6kA NXB-63 1P C25 6kA 814016 VND 61,600 180
1P 32A 6kA NXB-63 IP C32 6kA 814017 VND 66,000 180
1P 40A 6kA NXB-63 1P C40 6kA 814018 VND 66,000 180
1P SOA 6kA NXB-63 IP C50 6kA 814019 VND 72,600 180
1P 63A 6kA NXB-63 1P C63 6kA 814020 VND 74,800 180
2P 6A 6kA NXB-63 2P C6 6kA 814090 VND 113,300 90
2P 10A 6kA NXB-63 2P CIO 6kA 814091 VND 113,300 90
2P 16A 6kA NXB-63 2P C16 6kA 814092 VND 113,300 90
2P 20A 6kA NXB-63 2P C20 6kA 814093 VND 115,500 90
2P 25A 6kA NXB-63 2P C25 6kA 814094 VND 115,500 90
2P 32A 6kA NXB-63 2P C32 6kA 814095 VND 121,000 90
2P 40A 6kA NXB-63 2P C40 6kA 814096 VND 121,000 90
2P SOA 6kA NXB-63 2P C50 6kA 814097 VND 127,600 90
2P 63A 6kA NXB-63 2P C63 6kA 814098 VND 132,000 90
3P 6A 6kA NXB-63 3P C6 6kA 814168 VND 161,700 60
3P 10A 6kA NXB-63 3P C10 6kA 814169 VND 161,700 60
3P 16A 6kA NXB-63 3P C16 6kA 814170 VND 161,700 60
3P 20A 6kA NXB-63 3P C20 6kA 814171 VND 166,100 60
3P 25A 6kA NXB-63 3P C25 6kA 814172 VND 166,100 60
3P 32A 6kA NXB-63 3P C32 6kA 814173 VND 178,200 60
3P 40A 6kA NXB-63 3P C40 6kA 814174 VND 178,200 60
3P SOA 6kA NXB-63 3P C50 6kA 814175 VND 185,900 60
3P 63A 6kA NXB-63 3P C63 6kA 814176 VND 207,900 60
4P 6A 6kA NXB-63 4P C6 6kA 814246 VND 209,000 45
4P 10A 6kA NXB-63 4P CIO 6kA 814247 VND 211,200 45
4P 16A 6kA NXB-63 4P C16 6kA 814248 VND 211,200 45
4P 20A 6kA NXB-63 4P C20 6kA 814249 VND 217,800 45
4P 25A 6kA NXB-63 4P C25 6kA 814250 VND 217,800 45
4P 32A 6kA NXB-63 4P C32 6kA 814251 VND 236,500 45
4P 40A 6kA NXB-63 4P C40 6kA 814252 VND 236,500 45
4P SOA 6kA NXB-63 4P C50 6kA 814253 VND 245,300 45
4P 63A 6kA NXB-63 4P C63 6kA 814254 VND 275,000 45
 
  • Tình trạng: Còn hàng
50,500
Aptomat NXB 63 CHINT MCB 2P 20A 6KA 
Aptomat MCB NXB-63 sản xuất theo tiêu chuẩn: IEC60898-1
- Dải dòng: 1A,2A, 3A,4A, 6A,10A,16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A
- Số cực: 1P, 1P +N, 2P, 3P , 3P +N, 4P
- Khả năng cắt ngắt mạch Icu=Ics: 6000A
- Điện áp chịu xung định mức: 4KV
-Tuổi thọ cơ khí: 20,000 lần
- Tuổi thọ điện: 10,000 lần

Bảng giá chint 2022

Số cực In Icu Mô tả Mã hàng Đơn giá SL/Thùng
1P 6A 6kA NXB-63 IP C6 6kA 814012 VND 61,600 180
1P 10A 6kA NXB-63 1P C10 6kA 814013 VND 61,600 180
1P 16A 6kA NXB-63 IP C16 6kA 814014 VND 61,600 180
1P 20A 6kA NXB-63 1P C20 6kA 814015 VND 61,600 180
1P 25A 6kA NXB-63 1P C25 6kA 814016 VND 61,600 180
1P 32A 6kA NXB-63 IP C32 6kA 814017 VND 66,000 180
1P 40A 6kA NXB-63 1P C40 6kA 814018 VND 66,000 180
1P SOA 6kA NXB-63 IP C50 6kA 814019 VND 72,600 180
1P 63A 6kA NXB-63 1P C63 6kA 814020 VND 74,800 180
2P 6A 6kA NXB-63 2P C6 6kA 814090 VND 113,300 90
2P 10A 6kA NXB-63 2P CIO 6kA 814091 VND 113,300 90
2P 16A 6kA NXB-63 2P C16 6kA 814092 VND 113,300 90
2P 20A 6kA NXB-63 2P C20 6kA 814093 VND 115,500 90
2P 25A 6kA NXB-63 2P C25 6kA 814094 VND 115,500 90
2P 32A 6kA NXB-63 2P C32 6kA 814095 VND 121,000 90
2P 40A 6kA NXB-63 2P C40 6kA 814096 VND 121,000 90
2P SOA 6kA NXB-63 2P C50 6kA 814097 VND 127,600 90
2P 63A 6kA NXB-63 2P C63 6kA 814098 VND 132,000 90
3P 6A 6kA NXB-63 3P C6 6kA 814168 VND 161,700 60
3P 10A 6kA NXB-63 3P C10 6kA 814169 VND 161,700 60
3P 16A 6kA NXB-63 3P C16 6kA 814170 VND 161,700 60
3P 20A 6kA NXB-63 3P C20 6kA 814171 VND 166,100 60
3P 25A 6kA NXB-63 3P C25 6kA 814172 VND 166,100 60
3P 32A 6kA NXB-63 3P C32 6kA 814173 VND 178,200 60
3P 40A 6kA NXB-63 3P C40 6kA 814174 VND 178,200 60
3P SOA 6kA NXB-63 3P C50 6kA 814175 VND 185,900 60
3P 63A 6kA NXB-63 3P C63 6kA 814176 VND 207,900 60
4P 6A 6kA NXB-63 4P C6 6kA 814246 VND 209,000 45
4P 10A 6kA NXB-63 4P CIO 6kA 814247 VND 211,200 45
4P 16A 6kA NXB-63 4P C16 6kA 814248 VND 211,200 45
4P 20A 6kA NXB-63 4P C20 6kA 814249 VND 217,800 45
4P 25A 6kA NXB-63 4P C25 6kA 814250 VND 217,800 45
4P 32A 6kA NXB-63 4P C32 6kA 814251 VND 236,500 45
4P 40A 6kA NXB-63 4P C40 6kA 814252 VND 236,500 45
4P SOA 6kA NXB-63 4P C50 6kA 814253 VND 245,300 45
4P 63A 6kA NXB-63 4P C63 6kA 814254 VND 275,000 45
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.