ACB LS 4P 2000A fix AS-20E4-20H AG6 85kA cố định có phụ kiện
ACB LS 4P 4000A fix AS-40E4-40V AG6 85kA cố định có phụ kiện
ACB LS 4P 4000A fix AS-40F4-40H AG6 100kA cố định có phụ kiện
ACB LS 4P 6300A fix AS-63G4-63H AG6 120kA cố định có phụ kiện
Máy cắt 4P LS loại cố định FiX ACB có phụ kiện
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB 4P LS loại cố định FiX có phụ kiện
ACB LS loại tiêu chuẩn AN/AS AG6 đã bao gồm mô tơ, cuộn đóng, cuộn cắt và rơ le bảo vệ (OCR) A type GPR-LA.
Thanh cái (Terminal Bus Bar) của ACB có thể thay đổi Dọc/ Ngang theo kết cấu lắp đặt tủ điện của khách hàng:
+ AN/AS AG6 A frame 630~6300A
Chứng chỉ: IEC60947-1,2
Thông số kỹ thuật ACB LS METASOL 4 Pha loại cố định - có màn hình Motor, SHT, CC và UVT
ACB LS catalogue
LS ACB catalogue pdf
Bảng giá ACB LS METASOL 4 Pha loại cố định - có sẵn màn hình ,Motor, SHT, CC và UVT
Máy cắt không khí ACB METASOL 4 Pha (loại cố định) có phụ kiện |
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
Giá bán |
AN-06D4-06H AG6 |
630A |
65 |
46.200.000 |
AN-08D4-08H AG6 |
800A |
65 |
50.600.000 |
AN-10D4-10H AG6 |
1000A |
65 |
52.800.000 |
AN-13D4-13H AG6 |
1250A |
65 |
55.000.000 |
AN-16D4-16H AG6 |
1600A |
65 |
59.400.000 |
AS-20E4-20H AG6 |
2000A |
85 |
78.700.000 |
AS-25E4-25H AG6 |
2500A |
85 |
105.000.000 |
AS-32E4-32H AG6 |
3200A |
85 |
125.000.000 |
AS-40E4-40V AG6 |
4000A |
85 |
212.000.000 |
AS-40F4-40H AG6 |
4000A |
100 |
220.000.000 |
AS-50F4-50H AG6 |
5000A |
100 |
225.500.000 |
AS-63G4-63H AG6 |
6300A |
120 |
399.000.000
|