ACB LS 3P 2000A fix AS-20E3-20H NG5 85kA without ACC không phụ kiện
ACB LS 3P 4000A fix AS-40V3-40H NG5 85kA without ACC không phụ kiện
ACB LS 3P 4000A fix AS-40F3-40H NG5 100kA without ACC không phụ kiện
ACB LS 3P 6300A fix AS-63G3-63H NG5 120kA without ACC không phụ kiện
Máy cắt 3P LS loại cố định FiX ACB không phụ kiện
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB 3P LS loại cố định FiX không phụ kiện
ACB LS loại tiêu chuẩn AN/AS AG6 đã bao gồm mô tơ, cuộn đóng, cuộn cắt và rơ le bảo vệ (OCR) A type GPR-LA.
Thanh cái (Terminal Bus Bar) của ACB có thể thay đổi Dọc/ Ngang theo kết cấu lắp đặt tủ điện của khách hàng:
+ AN/AS AG6 A frame 630~6300A
Chứng chỉ: IEC60947-1,2
Thông số kỹ thuật ACB LS METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
ACB LS catalogue
LS ACB catalogue pdf
Bảng giá ACB LS METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
ACB LS METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT |
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
Giá bán |
AN-06D3-06H NG5 without ACC |
630A |
65 |
28.000.000 |
AN-08D3-08H NG5 without ACC |
800A |
65 |
32.300.000 |
AN-10D3-10H NG5 without ACC |
1000A |
65 |
33.300.000 |
AN-13D3-13H NG5 without ACC |
1250A |
65 |
34.600.000 |
AN-16D3-16H NG5 without ACC |
1600A |
65 |
36.000.000 |
AS-20E3-20H NG5 without ACC |
2000A |
85 |
51.000.000 |
AS-25E3-25H NG5 without ACC |
2500A |
85 |
78.000.000 |
AS-32E3-32H NG5 without ACC |
3200A |
85 |
92.000.000 |
AS-40E3-40V NG5 without ACC |
4000A |
85 |
162.000.000 |
AS-40F3-40H NG5 without ACC |
4000A |
100 |
170.000.000 |
AS-50F3-50H NG5 without ACC |
5000A |
100 |
175.300.000 |
AS-63G3-63H NG5 without ACC |
6300A |
120 |
297.300.000
|