Đầu cốt kim dẹt trần cos DBN 1.25-10

Đầu cốt kim dẹt trần cos DBN 1.25-10

Đầu cốt  kim dẹt đặc trần ngắn DBN 1.25-10

Hướng dẫn chọn cốt kim dẹt trần DBN

 
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN1.25-10 dùng dây 0,5-1,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN1.25-14 dùng dây 0,5-1,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN2-14  dùng dây 1,5-2,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN5.5-14 dùng dây  4-6mm2

Bảng giá Cos Pin Dẹp trần- DBN
Cos Pin Dẹp trần- DBN
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
DBN 1.25-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 22,000
DBN 2-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
DBN 5.5-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 70,000
Thông số kỹ thuật:
Đầu cos kim dẹp trần DBN 1.25-14 0.5-1.5 mm2
Chất liệu: đồng 99,99%
Bề mặt cose: Mạ niken
Quy cách: 1000 cái /bịch
  • Tình trạng: Còn hàng
200
Đầu cốt kim dẹt trần cos DBN 1.25-10

Đầu cốt  kim dẹt đặc trần ngắn DBN 1.25-10

Hướng dẫn chọn cốt kim dẹt trần DBN

 
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN1.25-10 dùng dây 0,5-1,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN1.25-14 dùng dây 0,5-1,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN2-14  dùng dây 1,5-2,5mm2
Đầu cos điều khiển Kim dẹt trần DBN5.5-14 dùng dây  4-6mm2

Bảng giá Cos Pin Dẹp trần- DBN
Cos Pin Dẹp trần- DBN
Mã hàng màu Đóng gói  đơn giá
DBN 1.25-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 22,000
DBN 2-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 30,000
DBN 5.5-14 Đỏ vàng xanh, đen Bịch/100c 70,000
Thông số kỹ thuật:
Đầu cos kim dẹp trần DBN 1.25-14 0.5-1.5 mm2
Chất liệu: đồng 99,99%
Bề mặt cose: Mạ niken
Quy cách: 1000 cái /bịch

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.