Cốt chĩa càng cua bọc cos SV 1.25-3.5

Cốt chĩa càng cua bọc SV 1.25-3.5
Cốt chữ Y 1.25-3.5
Cốt khuyên bọc nhựa SV 1.25-3.5
Cốt càng cua bọc nhựa SV 1.25-3.5
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 1.25-3.5
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 dùng cho dây 0.5-1.5mm
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%

Bảng giá cos điều khiển
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng   Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5   Bịch/100c 28,000
SV 2-3   Bịch/100c 18,000
SV 2-4   Bịch/100c 18,000
SV 2-5   Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5   Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5   Bịch/100c 40,000
 Bảng thông số cốt bọc SV
  • Tình trạng: Còn hàng
165
Cốt chĩa càng cua bọc SV 1.25-3.5
Cốt chữ Y 1.25-3.5
Cốt khuyên bọc nhựa SV 1.25-3.5
Cốt càng cua bọc nhựa SV 1.25-3.5
Đầu cốt chữ Y bọc nhựa SV 1.25-3.5
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 dùng cho dây 0.5-1.5mm
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 bao gồm 4 màu xanh, đỏ , vàng, đen.
Cốt càng cua bọc SV 1.25-3.5 dòng chịu tải 19A-48A
Đóng gói túi 100c và túi 1000c
Chất liệu đồng 100%

Bảng giá cos điều khiển
 
Cos Chỉa Bọc Nhựa - SV
Mã hàng   Đóng gói  đơn giá
SV 1.25-3   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-4   Bịch/100c 17,000
SV 1.25-5   Bịch/100c 28,000
SV 2-3   Bịch/100c 18,000
SV 2-4   Bịch/100c 18,000
SV 2-5   Bịch/100c 30,000
SV 3.5-5   Bịch/100c 35,000
SV 5.5-5   Bịch/100c 40,000
 Bảng thông số cốt bọc SV

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.