Cảm biến áp suất Schneider 10bar XMLP010BD21F

Cảm biến áp suất Schneider 0-10 bar
 
Catalogue Cảm biến áp suất  XMLP010BD21F Schneider 
 
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử dùng để đo áp suất và  ứng dụng có liên quan đến áp suất chuyển đổi tín hiệu áp suất sang tín hiệu điện .
Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất là có nguồn tác động lên cảm biến, đưa về vi xử lý rồi đưa ra tín hiệu.
-Cảm biến áp suất dùng để đo áp suất
-Cảm biến áp suất dùng để cảnh báo hoặc ngắt bơm
-Cảm biến áp suất điều khiển biến tần
-Điều khiển áp suất bằng van điều khiển
Thông số chung :
Ứng dụng: hệ thống thủy lực, bơm, HVAC, khí, nước sạch, …
Công nghệ màn film mỏng, không sử dụng lớp đệm là một trong những ưu điểm chính của cảm biến OsiSense XMLP. Khả năng hàn trực tiếp lên thân thiết bị và khả năng tương thích với hầu hết các loại chất lỏng, chẳng hạn như dầu thủy lực, chất làm lạnh, nước ngọt, nước biển và không khí.
Tính năng:
pressure-sensor-schneider
 
Về kĩ thuật:
Sử dụng công nghệ màn phim mỏng, giúp giảm nhiễu, giảm hệ số nhiệt và đạt độ chính xác cao. Công nghệ này giúp cho cảm biến đặc biệt nhỏ gọn nhưng vẫn đạt độ chính xác cao và ổn định lâu dài. Cảm biến áp suất XMLP có kích thước nhỏ gọn: đường kính 30mm (1.18 inch) và độ dài 50mm (1.97 inch) nên có thể lắp được trong những không gian hạn chế.
Có khả năng tương thích với nhiều loại chất lỏng, có thể hàn trực tiếp vào thân đối tượng.
Cảm biến chế tạo từ thép không gỉ 304, độ bền cao và thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.
Dải nhiệt hoạt động rộng:
Refrigeration fluid -20…120 °C
Gas -20…120 °C
Hydraulic oil -20…120 °C
Fresh water 0…120 °C
Air -20…120 °C
Cách chọn cảm biến:
1. Dải áp suất:
0-10bar, 0-16bar, 0-25bar, 0-40bar, 0-60bar, 0-100bar, 0-160bar, 0-250bar, 0-400 bar, 0-600bar.
0-100psi, 0-150psi, 0-200psi, 0-300psi, 0-600psi, 0-1000psi, 0-2000psi, 0-3000psi, 0-6000psi, 0-10000psi.
2. Tín hiệu đầu ra analog: (tỉ lệ với áp suất đầu ra: 10-600bar hay 100-10000psi)
– 4-20mA
– 0-10V
– 0.5 – 4.5V
3. Đầu kết nối điện:
– M12 (4-pin)
– DIN 43650 (EN 175301-803-A)
– Packard® Metri-Pack 150 (3-pin)
4. Đầu kết nối chất lỏng:
– G1/4 A male
– 1/4”-18 NPT male
– SAE 7/16-20 UNF-2A male
– SAE 7/16-20 UNF-2B female
 
 
 
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,600,000
Cảm biến áp suất Schneider 0-10 bar
 
Catalogue Cảm biến áp suất  XMLP010BD21F Schneider 
 
Cảm biến áp suất là thiết bị điện tử dùng để đo áp suất và  ứng dụng có liên quan đến áp suất chuyển đổi tín hiệu áp suất sang tín hiệu điện .
Nguyên lý hoạt động cảm biến áp suất là có nguồn tác động lên cảm biến, đưa về vi xử lý rồi đưa ra tín hiệu.
-Cảm biến áp suất dùng để đo áp suất
-Cảm biến áp suất dùng để cảnh báo hoặc ngắt bơm
-Cảm biến áp suất điều khiển biến tần
-Điều khiển áp suất bằng van điều khiển
Thông số chung :
Ứng dụng: hệ thống thủy lực, bơm, HVAC, khí, nước sạch, …
Công nghệ màn film mỏng, không sử dụng lớp đệm là một trong những ưu điểm chính của cảm biến OsiSense XMLP. Khả năng hàn trực tiếp lên thân thiết bị và khả năng tương thích với hầu hết các loại chất lỏng, chẳng hạn như dầu thủy lực, chất làm lạnh, nước ngọt, nước biển và không khí.
Tính năng:
pressure-sensor-schneider
 
Về kĩ thuật:
Sử dụng công nghệ màn phim mỏng, giúp giảm nhiễu, giảm hệ số nhiệt và đạt độ chính xác cao. Công nghệ này giúp cho cảm biến đặc biệt nhỏ gọn nhưng vẫn đạt độ chính xác cao và ổn định lâu dài. Cảm biến áp suất XMLP có kích thước nhỏ gọn: đường kính 30mm (1.18 inch) và độ dài 50mm (1.97 inch) nên có thể lắp được trong những không gian hạn chế.
Có khả năng tương thích với nhiều loại chất lỏng, có thể hàn trực tiếp vào thân đối tượng.
Cảm biến chế tạo từ thép không gỉ 304, độ bền cao và thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.
Dải nhiệt hoạt động rộng:
Refrigeration fluid -20…120 °C
Gas -20…120 °C
Hydraulic oil -20…120 °C
Fresh water 0…120 °C
Air -20…120 °C
Cách chọn cảm biến:
1. Dải áp suất:
0-10bar, 0-16bar, 0-25bar, 0-40bar, 0-60bar, 0-100bar, 0-160bar, 0-250bar, 0-400 bar, 0-600bar.
0-100psi, 0-150psi, 0-200psi, 0-300psi, 0-600psi, 0-1000psi, 0-2000psi, 0-3000psi, 0-6000psi, 0-10000psi.
2. Tín hiệu đầu ra analog: (tỉ lệ với áp suất đầu ra: 10-600bar hay 100-10000psi)
– 4-20mA
– 0-10V
– 0.5 – 4.5V
3. Đầu kết nối điện:
– M12 (4-pin)
– DIN 43650 (EN 175301-803-A)
– Packard® Metri-Pack 150 (3-pin)
4. Đầu kết nối chất lỏng:
– G1/4 A male
– 1/4”-18 NPT male
– SAE 7/16-20 UNF-2A male
– SAE 7/16-20 UNF-2B female
 
 
 
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.