Aptomat chỉnh dòng MCCB 3P ABS103c FMU 40A LS

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng ABS103c FMU (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Aptomat chỉnh dòng MCCB 3P  ABS103c FMU 40A  LS
 
Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : ABS103c FMU 40A 
 
Kích thước (mm): 90 x 155 x 60mm
 
Dòng định mức ,công suất : 20,25,32,40,50,63,80,100,125 A
 
Chỉnh dòng định mức  : (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Dòng cắt Icu : 37kA
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác
 
Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1.925.000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2.800.000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.150.000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3.465.000

Liên hệ mua hàng : 093 265 0986
Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
 
  • Tình trạng: Còn hàng
1,000,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng ABS103c FMU (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Aptomat chỉnh dòng MCCB 3P  ABS103c FMU 40A  LS
 
Thông số kỹ thuật
 
Mã hàng : ABS103c FMU 40A 
 
Kích thước (mm): 90 x 155 x 60mm
 
Dòng định mức ,công suất : 20,25,32,40,50,63,80,100,125 A
 
Chỉnh dòng định mức  : (0.7-0.85-1.0) x ln max
 
Dòng cắt Icu : 37kA
 
Chất liệu: vỏ nhựa PVC, đồng Cu và các loại khác
 
Nhà sản xuất: LS Industrial Systems/Hàn Quốc
 
Catalogue LS 2022 mã mới

Bảng giá LS 

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1.925.000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2.800.000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.150.000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3.465.000

Liên hệ mua hàng : 093 265 0986
Email: phukiendiencongnghiep18@gmail.com
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.