ACB LS 4P 2500A fix AS-25E4-25H NG5 without ACC không phụ kiện

ACB LS 4P 2500A fix AS-25E4-25H NG5 without ACC không phụ kiện

ACB LS 4P 2000A fix AS-20E4-20H NG5 without ACC không phụ kiện
 
Máy cắt 4P  LS loại cố định FiX  ACB không phụ kiện
 
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB 4P  LS loại cố định FiX không phụ kiện
 
ACB LS loại tiêu chuẩn AN/AS AG6 đã bao gồm mô tơ, cuộn đóng, cuộn cắt và rơ le bảo vệ (OCR) A type GPR-LA.
Thanh cái (Terminal Bus Bar) của ACB có thể thay đổi Dọc/ Ngang theo kết cấu lắp đặt tủ điện của khách hàng:
+ AN/AS AG6 A frame 630~6300A
Chứng chỉ: IEC60947-1,2

Thông số kỹ thuật  ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định
 

ACB LS catalogue

LS ACB catalogue pdf

Bảng giá ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định

ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H NG5 without ACC 630A 65 33.000.000
AN-08D4-08H NG5 without ACC 800A 65 37.500.000
AN-10D4-10H NG5 without ACC 1000A 65 39.000.000
AN-13D4-13H NG5 without ACC 1250A 65 41.800.000
AN-16D4-16H NG5 without ACC 1600A 65 46.000.000
AS-20E4-20H NG5 without ACC 2000A 85 68.000.000
AS-25E4-25H NG5 without ACC 2500A 85 95.000.000
AS-32E4-32H NG5 without ACC 3200A 85 112.000.000
AS-40E4-40V NG5 without ACC 4000A 85 202.000.000
AS-40F4-40H NG5 without ACC 4000A 100 208.000.000
AS-50F4-50H NG5 without ACC 5000A 100 215.000.000
AS-63G4-63H NG5 without ACC 6300A 120 389.000.000
 
  • Tình trạng: Còn hàng
47,500,000
ACB LS 4P 2500A fix AS-25E4-25H NG5 without ACC không phụ kiện

ACB LS 4P 2000A fix AS-20E4-20H NG5 without ACC không phụ kiện
 
Máy cắt 4P  LS loại cố định FiX  ACB không phụ kiện
 
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB 4P  LS loại cố định FiX không phụ kiện
 
ACB LS loại tiêu chuẩn AN/AS AG6 đã bao gồm mô tơ, cuộn đóng, cuộn cắt và rơ le bảo vệ (OCR) A type GPR-LA.
Thanh cái (Terminal Bus Bar) của ACB có thể thay đổi Dọc/ Ngang theo kết cấu lắp đặt tủ điện của khách hàng:
+ AN/AS AG6 A frame 630~6300A
Chứng chỉ: IEC60947-1,2

Thông số kỹ thuật  ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định
 

ACB LS catalogue

LS ACB catalogue pdf

Bảng giá ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định

ACB LS 4P METASOL 4 cực loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
Tên hàng In (A) Icu (KA) Giá bán
AN-06D4-06H NG5 without ACC 630A 65 33.000.000
AN-08D4-08H NG5 without ACC 800A 65 37.500.000
AN-10D4-10H NG5 without ACC 1000A 65 39.000.000
AN-13D4-13H NG5 without ACC 1250A 65 41.800.000
AN-16D4-16H NG5 without ACC 1600A 65 46.000.000
AS-20E4-20H NG5 without ACC 2000A 85 68.000.000
AS-25E4-25H NG5 without ACC 2500A 85 95.000.000
AS-32E4-32H NG5 without ACC 3200A 85 112.000.000
AS-40E4-40V NG5 without ACC 4000A 85 202.000.000
AS-40F4-40H NG5 without ACC 4000A 100 208.000.000
AS-50F4-50H NG5 without ACC 5000A 100 215.000.000
AS-63G4-63H NG5 without ACC 6300A 120 389.000.000
 

Specification

General

Material
Aluminium, Plastic
Engine Type
Brushless
Battery Voltage
18 V
Battery Type
Li-lon
Number of Speeds
2
Charge Time
1.08 h
Weight
1.5 kg

Dimensions

Length
99 mm
Width
207 mm
Height
208 mm
Information on technical characteristics, the delivery set, the country of manufacture and the appearance of the goods is for reference only and is based on the latest information available at the time of publication.